Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
family name


noun
the name used to identify the members of a family (as distinguished from each member's given name)
Syn:
surname, cognomen, last name
Hypernyms:
name
Hyponyms:
maiden name

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "family name"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.